Có 2 kết quả:

传达 chuán dá ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ傳達 chuán dá ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển phổ thông

truyền đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

truyền đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0