Có 2 kết quả:
传达 chuán dá ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ • 傳達 chuán dá ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0